Có 1 kết quả:

尤其 vưu kì

1/1

vưu kì [vưu kỳ]

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Đặc biệt, nhất là, lại càng. ◎Như: “thử địa thịnh sản thủy quả, vưu kì dĩ lê đào trứ xưng” 此地盛產水果, 尤其以棃桃著稱 vùng này sản xuất nhiều loại hoa quả, đặc biệt nổi tiếng là lê và đào.